TRỒNG DƯA HẤU RƯỚC THÚY KIỀU
● Thời gian: 20/03 - 26/03
● Phạm vi áp dụng: S1 - S134
Vật phẩm dùng để đổi | Vật phẩm nhận | ||
Vàng *88 | Hạt giống dưa hấu *1 | ||
Dưa hấu *50 | Vàng *3000 | Sắc Phong Lệnh Cổ*1 | |
Dưa hấu *50 | Vàng *3999 | Đá Tăng ST 7*1 | |
Dưa hấu *30 | Vàng *1499 | Đá Tăng ST 6*1 | |
Dưa hấu *50 | Vàng *3999 | Đá Giảm ST Lv7*1 | |
Dưa hấu *30 | Vàng *1499 | Đá Giảm ST Lv6*1 | |
Dưa hấu *7 | Vàng *228 | Hồn phách Vệ Tử Phu *1 | |
Dưa hấu *7 | Vàng *228 | Hồn phách Lưu Triệt *1 | |
Dưa Hấu*10 | Vàng*859 | Tinh Thần Nguyên*1 | |
Dưa Hấu*10 | Vàng*99 | Mảnh Tâm Pháp Vàng*1 | |
Dưa hấu *1 | Thiên Nhân Lệnh *1 | Hồn phách Thúy Kiều *1 | |
Dưa hấu *1 | Hồn phách Lan Lăng Vương *2 | Hồn phách Thúy Kiều *1 | |
Dưa hấu *5 | Vàng *108 | Đá Tiến Cấp Nhẫn Cao *1 | |
Dưa hấu *2 | Vàng *8 | EXP Đơn Siêu *1 | |
Dưa hấu *1 | Vàng *28 | Đỉnh Bạc Lớn *1 | |
Dưa hấu *3 | Vàng *38 | Cửu Âm Chân Kinh *1 | |
Dưa hấu *6 | Vàng *138 | Đá EXP Thời trang *1 | |
Dưa hấu *5 | Vàng *188 | Hồn phách Lữ Bố *1 | |
Dưa hấu *6 | Vàng *208 | Hồn phách Gia Cát Lượng *1 | |
Dưa hấu *6 | Vàng *208 | Hồn phách Lí Bạch *1 | |
Dưa hấu *6 | Vàng *208 | Hồn phách Võ Tắc Thiên *1 | |
Dưa hấu *7 | Vàng *228 | Hồn phách Đại Kiều *1 | |
Dưa hấu *7 | Vàng *228 | Hồn phách Tây Thi *1 | |
Dưa hấu *7 | Vàng *228 | Hồn phách Điêu Thuyền *1 |