Tranh mua
Tổng hợp thông tin
- Nạp tích lũy nhận Thời Trang 5 Sao
- Tiêu Tích Lũy
- Đá Lấp Lánh
- Tiệm Điểm
- BXH Phu Thê Lý Hương Quân
- BXH Thưởng đạt
- Thần Tình Yêu
- Đổi vật phẩm - Thẻ Quà Cupid
- Cửa Hàng Thần Bí (Nhận thời trang Linh Hồn Sư)
- Quẻ Bói
- Thời Trang Hoàng Nhi Mới
- Nạp x2
- Nạp Hoàn Trả 50% Vàng
- Nạp Tích Lũy 600 Mỗi Ngày (Phúc Lợi)
- Ưu Đãi Hạn Giờ - Mua Quà Giá 1 vàng
- Tranh mua
- X5 Cây Tiền
- Đua TOP Thả Diều Bang LSV
-= Tranh mua =-
Thời gian:
- 10/9 - 12/9 | S1 - S206
Item | Mức giảm | Giá gốc | Giá bán | Giới hạn mua mỗi ngày | Giới hạn VIP | |
Hộp Tấn Công-Thú*1 | 20% | 208 | 166 | 10 | 0 | |
Hộp Phòng Thủ-Thú*1 | 20% | 208 | 166 | 10 | 0 | |
Đá EXP Thời Trang | 20% | 260 | 208 | 20 | 0 | |
Đá Phật Thủ | 20% | 50 | 40 | 10 | 0 | |
Đá Quan Âm | 20% | 180 | 144 | 10 | 0 | |
Túi Tài Nguyên Siêu*1 | 20% | 180 | 144 | 10 | 0 | |
EXP Đơn-Siêu*5 | 20% | 100 | 80 | 100 | 0 | |
Đá Giảm ST Lv7 | 20% | 6600 | 5280 | 1 | 0 | |
Đá Giảm ST Lv6 | 20% | 2200 | 1760 | 1 | 0 | |
Đá Tăng ST Lv7 | 20% | 6600 | 5280 | 1 | 0 | |
Đá Tăng ST Lv6 | 20% | 2200 | 1760 | 1 | 0 | |
Đá Nhanh Nhẹn Lv6*1 | 50% | 3900 | 1950 | 1 | 0 | |
Uy Hổ Kỳ*1 | 50% | 6000 | 3000 | 3 | 0 | |
Sắc Phong Lệnh-Cổ *1 | 50% | 5000 | 2500 | 3 | 0 | |
Đá Luyện*5 | 50% | 5000 | 2500 | 5 | 0 | |
Đá Luyện Cao*1 | 50% | 3000 | 1500 | 5 | 0 | |
Đặc tính tăng hoàn*5 | 50% | 500 | 250 | 5 | 0 | |
Tinh thần nguyên*5 | 85% | 7500 | 1125 | 3 | 0 | |
Hoa Mưa Xuân*499 | 0% | 2495 | 2495 | 100 | 0 | |
Đá Đột Phá Trang Bị*10 | 10% | 500 | 450 | 1 | 5 | |
Đá Tẩy Luyện Cao*10 | 10% | 1200 | 1080 | 2 | 5 | |
Đá Tinh Luyện Cao*10 | 10% | 1200 | 1080 | 2 | 5 | |
Bánh Trôi Nếp*10 | 40% | 1000 | 600 | 1 | 5 | |
Bánh Ú Nhỏ*10 | 40% | 1000 | 600 | 1 | 5 | |
Ông Già Noel*10 | 40% | 1000 | 600 | 1 | 5 | |
Cọp Nhỏ*10 | 40% | 1000 | 600 | 1 | 5 | |
Hồ Yêu*10 | 40% | 1000 | 600 | 1 | 5 | |
Dây Thả Diều*1 | 20% | 100 | 80 | 300 | 0 | Chỉ bán trong 2 ngày 10/9 và 11/9 |