Đổi Vật Phẩm Thu Thập
Tổng hợp thông tin
- Nạp tích lũy nhận Thẩm Thanh (mới)
- Tiêu Tích Lũy
- Nạp x2
- BXH Phu Thê Cừu Ham Ăn
- Thưởng Đạt Mốc Tặng Hoa
- Vua Thu Thập
- Đổi Vật Phẩm Thu Thập
- Tụ Bảo Bồn - rớt Thỏ Ngọc
- Băng Tuyết Kỳ Đàm
- Vòng Quay May Mắn
- Ưu Đãi Hạn Giờ - Mua Quà Giá 1 vàng
- Tranh mua
- Nạp Hoàn Trả 30% Vàng
- Nạp Tích Lũy 600 Mỗi Ngày (Phúc Lợi)
- X5 Cây Tiền
- Vòng Quay Năng Động
- Thám Hiểm
-= Đổi Vật Phẩm Thu Thập =-
Thời gian:
- 1/10 - 7/10 Áp dụng S1- S207
Số lần đổi trong suốt sự kiện | Vật Phẩm đổi | Vật Phẩm nhận | |
1 | Thỏ Ngọc*250 | 1499 | Tóc Cam Ung Dung |
1 | Thỏ Ngọc*250 | 1499 | Đầu Sức Cam Ung Dung |
1 | Thỏ Ngọc*250 | 1499 | Trang Sức Cam Ung Dung |
1 | Thỏ Ngọc*350 | 1799 | Y Phục Cam Ung Dung |
1 | Thỏ Ngọc*250 | 1499 | Phụ Kiện Cam Ung Dung |
1 | Thỏ Ngọc*200 | 999 | Tóc Cam Mừng Lễ (Tết Nguyên Đán) |
1 | Thỏ Ngọc*200 | 999 | Đầu Sức Cam Mừng Lễ (Tết Nguyên Đán) |
1 | Thỏ Ngọc*200 | 999 | Trang Sức Cam Mừng Lễ (Tết Nguyên Đán) |
1 | Thỏ Ngọc*250 | 1299 | Y Phục Cam Mừng Lễ (Tết Nguyên Đán) |
1 | Thỏ Ngọc*200 | 999 | Phụ Kiện Cam Mừng Lễ (Tết Nguyên Đán) |
1 | Thỏ Ngọc*200 | 1199 | Tóc Cam Hồng Nhan |
1 | Thỏ Ngọc*200 | 1199 | Đầu Sức Cam Hồng Nhan |
1 | Thỏ Ngọc*200 | 1199 | Trang Sức Cam Hồng Nhan |
1 | Thỏ Ngọc*250 | 1499 | Y Phục Cam Hồng Nhan |
1 | Thỏ Ngọc*200 | 1199 | Phụ Kiện Cam Hồng Nhan |
1 | Thỏ Ngọc*15 | 159 | Tóc Tím Bích Nguyệt |
1 | Thỏ Ngọc*15 | 159 | Đầu Sức Bích Nguyệt |
1 | Thỏ Ngọc*15 | 159 | Trang Sức Bích Nguyệt |
1 | Thỏ Ngọc*20 | 199 | Y Phục Tím Bích Nguyệt |
1 | Thỏ Ngọc*15 | 159 | Phụ Kiện Tím Bích Nguyệt |
1 | Thỏ Ngọc*15 | 159 | Tóc Tím Lương Duyên |
1 | Thỏ Ngọc*15 | 159 | Đầu Sức Tím Lương Duyên |
1 | Thỏ Ngọc*15 | 159 | Trang Sức Tím Lương Duyên |
1 | Thỏ Ngọc*20 | 199 | Y Phục Tím Lương Duyên |
1 | Thỏ Ngọc*15 | 159 | Phụ Kiện Tím Lương Duyên |
150 | Lệnh Bài Thú Cưng*2 | 1 Vàng | Thỏ Ngọc*1 |
5 | Thỏ Ngọc*250 | 1599 Vàng | Uy Hổ Kỳ*1 |
1 | Thỏ Ngọc*999 | 4999 Vàng | Phi Phong Cam*1 |
3 | Thỏ Ngọc*150 | 599 Vàng | Phi Phong Tím*1 |
1 | Thỏ Ngọc*800 | 4999 Vàng | Đá Tiến Cấp Trân Bảo-Cao*1 |
1 | Thỏ Ngọc*400 | 3999 Vàng | Thiên Thạch Cổ*1 |
3 | Thỏ Ngọc*200 | 399 Vàng | Đá Cầu Vòng |
3 | Thỏ Ngọc*120 | 199 Vàng | Ngọc Thú Cưng |
5 | Thỏ Ngọc*100 | 199 Vàng | Hộp Sách KN-Cao*1 |
50 | Thỏ Ngọc*50 | 199 Vàng | Tinh Thần Nguyên*1 |
100 | Thỏ Ngọc*30 | 199 Vàng | Mảnh Tâm Pháp Vàng*1 |
20 | Thỏ Ngọc*10 | 159 Vàng | Khóa Ghi Nhớ*1 |
200 | Thỏ Ngọc*5 | 39 Vàng | Đá Ngũ Sắc*1 |
100 | Thỏ Ngọc*5 | 39 Vàng | EXP Tâm Pháp-Cao*1 |
100 | Thỏ Ngọc*5 | 40 Vàng | Quy Giáp*1 |
100 | Thỏ Ngọc*5 | 39 Vàng | Bùa Tăng Kỹ Năng-Cao |
10 | Thỏ Ngọc*25 | 129 Vàng | Bách Luyện Can*1 |
30 | Thỏ Ngọc*5 | 39 Vàng | Tinh Đồ*1 |
5 | Thỏ Ngọc*100 | 2699 Vàng | Hoa Hẹn Ước*1 |
5 | Thỏ Ngọc*100 | 2699 Vàng | Hoa Phi Hoa Luyến Luyến*1 |
20 | Thỏ Ngọc*30 | 999 Vàng | Tình Yêu Sắc Son*1 |
50 | Thỏ Ngọc*5 | 0 Vàng | Chìa Thần Bí*1 |
10 | Thỏ Ngọc*50 | 999 Vàng | Đá Luyện*1 |
50 | Thỏ Ngọc*50 | 150 Vàng | Đá EXP Thời Trang*1 |
3 | Thỏ Ngọc*199 | 2999 Vàng | Đá Chân Tiên*1 |
50 | Thỏ Ngọc*30 | 59 Vàng | Quà Tiềm Năng*1 |
20 | Thỏ Ngọc*69 | 699 Vàng | Đá Thức Tỉnh*1 |
20 | Thỏ Ngọc*50 | Vàng*50 | Hòa Thị Bích*1 |
100 | Thỏ Ngọc*10 | Vàng*10 | Đá Tinh Luyện*1 |
50 | Thỏ Ngọc*20 | Vàng*30 | Đá Tinh Luyện Cao*1 |
100 | Thỏ Ngọc*10 | Vàng*1 | Khóa Thuộc Tính*1 |
50 | Thỏ Ngọc*10 | Vàng*1 | Đá Tẩy Luyện Thấp*1 |