Tranh Mua
Tổng hợp thông tin
- Nạp x2
- Nạp Tích Lũy 3 Ngày
- Tiêu Tích Lũy
- BXH Tiêu Phí Danh Hiệu Đấu Tuyết
- Chiêu Tài Tấn Bảo
- Quẻ Bói
- Thần Tình Yêu
- Đổi vật phẩm - Thẻ Quà Cupid
- Nạp Liên Tục 5 ngày
- Đua Thuyền Rồng Liên Server
- Vòng Xoay Năng Động
- Tranh Mua
- Nạp Hoàn Trả 90% Vàng
- Nạp Hoàn Trả 50% Vàng
- Nạp Hoàn Trả 30% Vàng
- Nạp tích lũy 600 mỗi ngày (Phúc lợi)
- Ưu Đãi Hạn Giờ
- BUFF x5 Cây Tiền
- BUFF x2 Dạ Minh Châu BBKT
- BUFF Giảm 50% Tinh Lực Kỳ Ngộ
- x3 Phúc Lợi VIP
- x3 Phúc Lợi Quan Phẩm
-= Tranh Mua =-
Thời gian:
- 14/4 | Áp dụng S1 - S193
Item | Mức giảm | Giá gốc | Giá bán | Giới hạn mua mỗi ngày | Giới hạn VIP |
Tên Ái Tình*1 | 20% | 100 | 50 | 200 | 0 |
Tên Ái Tình*1 | 99% | 100 | 1 | 1 | 1 |
Tên Ái Tình*1 | 99% | 100 | 1 | 1 | 4 |
Tên Ái Tình*2 | 99% | 200 | 1 | 1 | 8 |
Tên Ái Tình*2 | 99% | 200 | 1 | 1 | 10 |
Hộp Tấn Công-Thú*1 | 20% | 208 | 166 | 10 | 0 |
Hộp Phòng Thủ-Thú*1 | 20% | 208 | 166 | 10 | 0 |
Đá EXP Thời Trang | 20% | 260 | 208 | 20 | 0 |
Đá Phật Thủ | 20% | 50 | 40 | 10 | 0 |
Đá Quan Âm | 20% | 180 | 144 | 10 | 0 |
Túi Tài Nguyên Siêu*1 | 20% | 180 | 144 | 10 | 0 |
EXP Đơn-Siêu*5 | 20% | 100 | 80 | 100 | 0 |
Đá Giảm ST Lv7 | 20% | 6600 | 5280 | 1 | 0 |
Đá Giảm ST Lv6 | 20% | 2200 | 1760 | 1 | 0 |
Đá Tăng ST Lv7 | 20% | 6600 | 5280 | 1 | 0 |
Đá Tăng ST Lv6 | 20% | 2200 | 1760 | 1 | 0 |
Đá Nhanh Nhẹn Lv6*1 | 50% | 3900 | 1950 | 1 | 0 |
Uy Hổ Kỳ*1 | 50% | 6000 | 3000 | 3 | 0 |
Sắc Phong Lệnh-Cổ *1 | 50% | 5000 | 2500 | 3 | 0 |
Đá Luyện*5 | 50% | 5000 | 2500 | 5 | 0 |
Đá Luyện Cao*1 | 50% | 3000 | 1500 | 5 | 0 |
Đặc tính tăng hoàn*5 | 50% | 500 | 250 | 5 | 0 |
Tinh thần nguyên*5 | 50% | 7500 | 3750 | 3 | 0 |
-= Tranh Mua =-
Thời gian:
- 15/4-18/4 | Áp dụng S1 - S193
Item | Mức giảm | Giá gốc | Giá bán | Giới hạn mua mỗi ngày | Giới hạn VIP |
Tên Ái Tình*1 | 20% | 100 | 50 | 200 | 0 |
Tên Ái Tình*1 | 99% | 100 | 1 | 1 | 1 |
Tên Ái Tình*1 | 99% | 100 | 1 | 1 | 4 |
Tên Ái Tình*2 | 99% | 200 | 1 | 1 | 8 |
Tên Ái Tình*2 | 99% | 200 | 1 | 1 | 10 |
Hộp Tấn Công-Thú*1 | 20% | 208 | 166 | 10 | 0 |
Hộp Phòng Thủ-Thú*1 | 20% | 208 | 166 | 10 | 0 |
Đá EXP Thời Trang | 20% | 260 | 208 | 20 | 0 |
Đá Phật Thủ | 20% | 50 | 40 | 10 | 0 |
Đá Quan Âm | 20% | 180 | 144 | 10 | 0 |
Túi Tài Nguyên Siêu*1 | 20% | 180 | 144 | 10 | 0 |
EXP Đơn-Siêu*5 | 20% | 100 | 80 | 100 | 0 |