BXH Tiêu Phí Danh Hiệu Đấu Tuyết
Tổng hợp thông tin
- Nạp x2
- Nạp Tích Lũy 3 Ngày
- Tiêu Tích Lũy
- BXH Tiêu Phí Danh Hiệu Đấu Tuyết
- Chiêu Tài Tấn Bảo
- Quẻ Bói
- Thần Tình Yêu
- Đổi vật phẩm - Thẻ Quà Cupid
- Nạp Liên Tục 5 ngày
- Đua Thuyền Rồng Liên Server
- Vòng Xoay Năng Động
- Tranh Mua
- Nạp Hoàn Trả 90% Vàng
- Nạp Hoàn Trả 50% Vàng
- Nạp Hoàn Trả 30% Vàng
- Nạp tích lũy 600 mỗi ngày (Phúc lợi)
- Ưu Đãi Hạn Giờ
- BUFF x5 Cây Tiền
- BUFF x2 Dạ Minh Châu BBKT
- BUFF Giảm 50% Tinh Lực Kỳ Ngộ
- x3 Phúc Lợi VIP
- x3 Phúc Lợi Quan Phẩm
-= BXH Tiêu Phí Danh Hiệu Đấu Tuyết =-
Thời gian:
- 14/4-16/4 Áp dụng S1 - S193
- Tiêu ít nhất 3000 Vàng sẽ vào BXH
Top Tiêu Vàng | Phần thưởng | |||
Top 1 | Danh hiệu Đấu Tuyết (Vĩnh viễn) | Uy Hổ Kỳ*2 | Đá Thức Tỉnh*5 | Hộp Mảnh-Thần*40 |
Top 2 | Đá Thiên Thạch Cổ*2 | Uy Hổ Kỳ*1 | Đá Thức Tỉnh*5 | Hộp Mảnh-Thần*30 |
Top 3 | Đá Thiên Thạch Cổ*2 | Đá Giảm ST Lv6*2 | Đá Thức Tỉnh*5 | Hộp Mảnh-Thần*20 |
Top 4 | Tinh Thần Nguyên*7 | Đá Tăng ST Lv6*1 | Đá Thức Tỉnh*4 | Hộp Mảnh-Thần*10 |
Top 5 | Tinh Thần Nguyên*5 | Đá Giảm ST Lv6*1 | Đá Thức Tỉnh*4 | Hộp Mảnh-Thần*10 |
Top 6 | Tinh Thần Nguyên*3 | Hộp Đá Lv6*2 | Đá Thức Tỉnh*4 | Hộp Mảnh-Thần*5 |
Top 7 | Tinh Thần Nguyên*3 | Hộp Đá Lv6*2 | Đá Thức Tỉnh*3 | Hộp Mảnh-Thần*5 |
Top 8 | Tinh Thần Nguyên*2 | Hộp Đá Lv6*1 | Đá Thức Tỉnh*3 | Hộp Mảnh-Thần*3 |
Top 9 | Tinh Thần Nguyên*2 | Hộp Đá Lv6*1 | Đá Thức Tỉnh*2 | Hộp Mảnh-Thần*3 |
Top 10 | Tinh Thần Nguyên*2 | Hộp Đá Lv6*1 | Đá Thức Tỉnh*2 | Hộp Mảnh-Thần*3 |
Danh Hiệu | Thuộc tính cộng thêm |
Đấu Tuyết | Công + 4200, Thủ + 4124, HP +11500 |