Tranh mua
Tổng hợp thông tin
- Nạp tích lũy nhận Phi Phong Đỏ
- Tiêu Tích Lũy
- Nạp x2
- BXH Vui Vẻ Tiểu Kiều & Tử Phu
- BXH thưởng đạt
- Hái Đóa Hoa Sen
- Cửa Hàng Thần Bí (Nhận thời trang Linh Hồn Sư)
- Kho Báu Cung Đình
- Ưu Đãi Hạn Giờ - Mua Quà Giá 1 vàng
- Tranh mua
- Nạp Hoàn Trả 30% Vàng
- Nạp Tích Lũy 600 Mỗi Ngày (Phúc Lợi)
- X4 Chiêm Tinh
- Vòng Quay Chiêu Tài
- Đua TOP Thả Diều Bang LSV
- Vạn Bảo Các nhận Tống Ngọc
- Thời Trang Tím Tửu Tiên (Mới)
- Thuyền Tam Bảo
- Tiệm Điểm
- BXH Tiêu Phí Thiên Ngoại Vẫn Thiết & Thiên Thạch Cổ
- Cùng Quay (Quay Số May mắn)
- Quay Thưởng
- Nạp Hoàn Trả 50% Vàng
-= Tranh mua =-
Thời gian:
- 4/10 - 7/10 | Áp dụng S1 - S207
Item | Mức giảm | Giá gốc | Giá bán | Giới hạn mua mỗi ngày | Giới hạn VIP |
Hộp Tấn Công-Thú*1 | 20% | 208 | 166 | 10 | 0 |
Hộp Phòng Thủ-Thú*1 | 20% | 208 | 166 | 10 | 0 |
Đá EXP Thời Trang | 20% | 260 | 208 | 20 | 0 |
Đá Phật Thủ | 20% | 50 | 40 | 10 | 0 |
Đá Quan Âm | 20% | 180 | 144 | 10 | 0 |
Túi Tài Nguyên Siêu*1 | 20% | 180 | 144 | 10 | 0 |
EXP Đơn-Siêu*5 | 20% | 100 | 80 | 100 | 0 |
Đá Giảm ST Lv7 | 20% | 6600 | 5280 | 1 | 0 |
Đá Giảm ST Lv6 | 20% | 2200 | 1760 | 1 | 0 |
Đá Tăng ST Lv7 | 20% | 6600 | 5280 | 1 | 0 |
Đá Tăng ST Lv6 | 20% | 2200 | 1760 | 1 | 0 |
Đá Nhanh Nhẹn Lv6*1 | 50% | 3900 | 1950 | 1 | 0 |
Uy Hổ Kỳ*1 | 50% | 6000 | 3000 | 3 | 0 |
Sắc Phong Lệnh-Cổ *1 | 50% | 5000 | 2500 | 3 | 0 |
Đá Luyện*5 | 50% | 5000 | 2500 | 5 | 0 |
Đá Luyện Cao*1 | 50% | 3000 | 1500 | 5 | 0 |
Đặc tính tăng hoàn*5 | 50% | 500 | 250 | 5 | 0 |
Tinh thần nguyên*5 | 85% | 7500 | 1125 | 3 | 0 |
Hoa Băng Giá*499 | 0% | 2495 | 2495 | 100 | 0 |
Đá Đột Phá Trang Bị*10 | 10% | 500 | 450 | 1 | 5 |
Đá Tẩy Luyện Cao*10 | 10% | 1200 | 1080 | 2 | 5 |
Đá Tinh Luyện Cao*10 | 10% | 1200 | 1080 | 2 | 5 |
Bánh Trôi Nếp*10 | 50% | 1200 | 600 | 1 | 5 |
Bánh Ú Nhỏ*10 | 50% | 1200 | 600 | 1 | 5 |
Ông Già Noel*10 | 50% | 1200 | 600 | 1 | 5 |
Cọp Nhỏ*10 | 50% | 1200 | 600 | 1 | 5 |
Hồ Yêu*10 | 50% | 1200 | 600 | 1 | 5 |
Dây Thả Diều*1 | 20% | 100 | 80 | 300 | 0 |