Đổi Vật Phẩm Thu Thập
Tổng hợp thông tin
- Nạp tích lũy Nhận Bánh Ú - Đổi Phi Phong Đỏ "Lạc Vũ Phân Tân"
- Tiêu tích lũy
- Đổi Vật Phẩm Thu Thập
- ĐỔI VẬT PHẨM Siêu Hot
- BXH Đại Gia Tiêu Phí
- BXH Phu Thê Di Thân Vương
- Tranh Quà Liên Sever ( Reset mỗi ngày)
- Cửa Hàng Thần Bí (Nhận thời trang)
- Quay Thưởng
- Nạp tích Lũy
- Ưu Đãi Hạn Giờ - Mua Quà Giá 1 vàng
- Tranh mua
- Nạp hoàn trả 30% vàng
- Nạp tích lũy 600 mỗi ngày
- Nạp x2
- Bách Chuyển Hương Y
- x5 cây tiền
- BXH Thưởng đạt
-= Đổi Vật Phẩm Thu Thập =-
Thời gian:
- 25.8 - 27.8 | Áp dụng: S1 - S226.
Số lần đổi trong suốt sự kiện | Vật Phẩm đổi | Vật Phẩm nhận | |
1 | Lá Phong*79 | 1499 Vàng | Tóc Cam Mộng Uyên Ương |
1 | Lá Phong*79 | 1499 Vàng | Đầu Sức Cam Mộng Uyên Ương |
1 | Lá Phong*79 | 1499 Vàng | Trang Sức Cam Mộng Uyên Ương |
1 | Lá Phong*129 | 1799 Vàng | Y Phục Cam Mộng Uyên Ương |
1 | Lá Phong*79 | 1499 Vàng | Phụ Kiện Mộng Uyên Ương |
1 | Lá Phong*79 | 1199 Vàng | Tóc Cam Tình Nhân |
1 | Lá Phong*79 | 1199 Vàng | Đầu Sức Cam Tình Nhân |
1 | Lá Phong*79 | 1199 Vàng | Trang Sức Cam Tình Nhân |
1 | Lá Phong*129 | 1499 Vàng | Y Phục Cam Tình Nhân |
1 | Lá Phong*79 | 1199 Vàng | Phụ Kiện Cam Tình Nhân |
1 | Lá Phong*8 | 159 Vàng | Tóc Tím Vu Quy |
1 | Lá Phong*8 | 159 Vàng | Đầu Sức Tím Vu Quy |
1 | Lá Phong*8 | 159 Vàng | Trang Sức Tím Vu Quy |
1 | Lá Phong*15 | 199 Vàng | Y Phục Tím Vu Quy |
1 | Lá Phong*8 | 159 Vàng | Phụ Kiện Tím Vu Quy |
1 | Lá Phong*8 | 209 Vàng | Tóc Tím Trăng Sáng Bên Sông |
1 | Lá Phong*8 | 209 Vàng | Đầu Sức Trăng Sáng Bên Sông |
1 | Lá Phong*8 | 209 Vàng | Trang Sức Trăng Sáng Bên Sông |
1 | Lá Phong*15 | 249 Vàng | Y Phục Tím Trăng Sáng Bên Sông |
1 | Lá Phong*8 | 209 Vàng | Phụ Kiện Tím Trăng Sáng Bên Sông |
1 | Lá Phong*8 | 159 Vàng | Tóc Tím Thiên Định Kỳ Duyên |
1 | Lá Phong*8 | 159 Vàng | Đầu Sức Thiên Định Kỳ Duyên |
1 | Lá Phong*8 | 159 Vàng | Trang Sức Thiên Định Kỳ Duyên |
1 | Lá Phong*15 | 199 Vàng | Y Phục Tím Thiên Định Kỳ Duyên |
1 | Lá Phong*8 | 159 Vàng | Phụ Kiện Tím Thiên Định Kỳ Duyên |
150 | Lệnh Bài Thú Cưng*2 | 3 Vàng | Lá Phong*1 |
5 | Lá Phong*49 | 1599 Vàng | Uy Hổ Kỳ*1 |
1 | Lá Phong*499 | 4999 Vàng | Phi Phong Cam*1 |
3 | Lá Phong*39 | 599 Vàng | Phi Phong Tím*1 |
1 | Lá Phong*399 | 4999 Vàng | Đá Tiến Cấp Trân Bảo-Cao*1 |
1 | Lá Phong*99 | 3999 Vàng | Thiên Thạch Cổ*1 |
3 | Lá Phong*49 | 399 Vàng | Đá Cầu Vòng |
3 | Lá Phong*29 | 199 Vàng | Ngọc Thú Cưng |
5 | Lá Phong*39 | 199 Vàng | Hộp Sách KN-Cao*1 |
50 | Lá Phong*9 | 199 Vàng | Tinh Thần Nguyên*1 |
100 | Lá Phong*4 | 199 Vàng | Mảnh Tâm Pháp Vàng*1 |
20 | Lá Phong*3 | 159 Vàng | Khóa Ghi Nhớ*1 |
200 | Lá Phong*1 | 39 Vàng | Đá Ngũ Sắc*1 |
100 | Lá Phong*1 | 39 Vàng | EXP Tâm Pháp-Cao*1 |
100 | Lá Phong*1 | 40 Vàng | Quy Giáp*1 |
100 | Lá Phong*1 | 39 Vàng | Bùa Tăng Kỹ Năng-Cao |
10 | Lá Phong*4 | 129 Vàng | Bách Luyện Cang*1 |
30 | Lá Phong*1 | 39 Vàng | Tinh Đồ*1 |
5 | Lá Phong*29 | 2699 Vàng | Hoa Hẹn Ước*1 |
5 | Lá Phong*29 | 2699 Vàng | Hoa Phi Hoa Luyến Luyến*1 |
20 | Lá Phong*9 | 999 Vàng | Tình Yêu Son Sắc*1 |
50 | Lá Phong*1 | 0 Vàng | Chìa Thần Bí*1 |
10 | Lá Phong*19 | 999 Vàng | Đá Luyện*1 |
50 | Lá Phong*19 | 150 Vàng | Đá EXP Thời Trang*1 |
3 | Lá Phong*49 | 2999 Vàng | Đá Chân Tiên*1 |
50 | Lá Phong*4 | 59 Vàng | Quà Tiềm Năng*1 |
20 | Lá Phong*6 | 699 Vàng | Đá Thức Tỉnh*1 |
20 | Lá Phong*4 | Vàng*50 | Hòa Thị Bích*1 |
100 | Lá Phong*1 | Vàng*10 | Đá Tinh Luyện*1 |
50 | Lá Phong*2 | Vàng*30 | Đá Tinh Luyện Cao*1 |
100 | Lá Phong*1 | Vàng*1 | Khóa Thuộc Tính*1 |
50 | Lá Phong*1 | Vàng*1 | Đá Tẩy Luyện Thấp*1 |
50 | Lá Phong*1 | Vàng*20 | Ngọc Bội Tuyến*1 |
1 | Lá Phong*399 | Vàng*1999 | Thẻ Chuyển Đổi Hệ Phái*1 |
1 | Lá Phong*99 | Vàng*100 | Vé Biến Đổi*1 |